Hợp đồng điện tử có hiệu lực khi nào là thắc mắc được nhiều người đưa ra . Dưới đây là thời điểm hợp đồng điện tử có hiệu lực và những lưu ý khi ký hợp đồng điện tử nhất định phải biết . Cùng Giải pháp số Hà Nội tìm hiểu nhé ! Giải đáp hợp đồng điện tử có hiệu lực khi nào
MỤC LỤC
Căn cứ pháp lý giao kết hợp đồng điện tử
Hiện nay, việc ký kết hợp đồng điện tử đã trở thành một phương thức phổ biến được nhiều cá nhân và tổ chức lựa chọn, nhằm khắc phục nhược điểm của việc thực hiện các hợp đồng trên giấy và đồng thời tạo ra sự hiệu quả cao trong quá trình làm việc. Các hợp đồng điện tử phải tuân thủ đúng quy định của luật pháp để đảm bảo tính pháp lý của chúng.
- Bộ Luật Dân sự năm 2015, trong Khoản 1 Điều 119, đã đề cập rằng: ‘Giao dịch dân sự thông qua phương tiện điện tử dưới hình thức thông điệp dữ liệu theo quy định của pháp luật về giao dịch điện tử được coi là giao dịch bằng văn bản’.
- Luật Thương mại năm 2005, trong Điều 15, đã xác định rằng: ‘Trong hoạt động thương mại, các thông điệp dữ liệu đáp ứng các điều kiện, tiêu chuẩn kỹ thuật theo quy định của pháp luật thì được thừa nhận có giá trị pháp lý tương đương văn bản’.
Dựa trên những quy định này, chúng ta có thể hiểu rằng hợp đồng điện tử, đặc biệt là các hợp đồng điện tử đáp ứng các yêu cầu pháp lý và kỹ thuật, sẽ được xem xét với giá trị pháp lý tương đương với các hợp đồng truyền thống.
Ngoài ra, theo Điều 401 của Bộ Luật Dân sự năm 2015, hợp đồng hợp pháp có hiệu lực ngay từ thời điểm giao kết, trừ khi có thỏa thuận hoặc quy định pháp luật khác. Từ thời điểm hợp đồng có hiệu lực, các bên phải thực hiện các quyền và nghĩa vụ của họ theo cam kết. Hợp đồng chỉ có thể được thay đổi hoặc hủy bỏ dưới sự thỏa thuận của các bên hoặc theo quy định của pháp luật.
Hợp đồng điện tử có hiệu lực khi nào
Để xác định chính xác hợp đồng điện tử có hiệu lực khi nào, các bên tham gia giao kết hợp đồng cần tuân thủ và dựa trên các quy định của Pháp luật. Khi một hợp đồng điện tử có hiệu lực, điều này đồng nghĩa với việc hợp đồng đó được công nhận và có giá trị pháp lý, và các bên tham gia giao kết hợp đồng phải thực hiện quyền và nghĩa vụ của họ theo những điều khoản đã thỏa thuận, được bảo vệ và hỗ trợ bởi luật pháp.
- Sự đồng ý của các bên: Các bên tham gia giao kết hợp đồng điện tử phải thể hiện sự đồng ý về nội dung và điều kiện của hợp đồng. Sự đồng ý này có thể được thể hiện thông qua việc chấp nhận các điều khoản và điều kiện của hợp đồng trên nền tảng điện tử, ví dụ như bằng cách ký tên điện tử hoặc bằng việc xác nhận một hành động cụ thể (ví dụ: nhấp chuột vào nút “Đồng ý”).
- Tính toàn vẹn và bảo mật của hợp đồng: Nội dung của hợp đồng điện tử phải được bảo toàn toàn bộ từ lúc tạo ra lần đầu dưới dạng thông điệp dữ liệu hoàn chỉnh. Mọi thay đổi trong nội dung sau đó phải được thực hiện trong quá trình lưu trữ, gửi hoặc hiển thị dữ liệu một cách đáng tin cậy và theo quy định.
- Khả năng truy cập và sử dụng: Các bên tham gia hợp đồng điện tử phải có khả năng truy cập và sử dụng toàn bộ nội dung của hợp đồng khi cần thiết. Điều này đảm bảo rằng hợp đồng có thể được xem xét, kiểm tra và thực hiện một cách hiệu quả.
- Tuân thủ quy định pháp luật: Hợp đồng điện tử phải tuân thủ đúng và đủ các quy định của pháp luật liên quan đến giao dịch điện tử và hợp đồng. Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng hợp đồng điện tử đáp ứng các yêu cầu pháp lý và kỹ thuật được quy định.
- Năng lực pháp lý của các bên: Các bên tham gia vào giao kết hợp đồng điện tử phải có đủ năng lực pháp lý để thực hiện hợp đồng. Điều này đảm bảo rằng hợp đồng được ký kết và thực hiện bởi các bên có khả năng hành vi dân sự.
Tóm lại, hợp đồng điện tử sẽ được công nhận và có giá trị pháp lý tương tự như hợp đồng giấy nếu tuân thủ đúng các quy định và thủ tục pháp lý.
Nguyên tắc khi giao kết và thực hiện hợp đồng điện tử
Ngoài việc lưu ý hợp đồng điện tử có hiệu lực khi nào . Để đảm bảo rằng hợp đồng điện tử sẽ có hiệu lực pháp lý, các bên tham gia vào quá trình giao kết và thực hiện hợp đồng cần tuân thủ ba nguyên tắc quan trọng sau đây:
- Quyền thỏa thuận sử dụng phương tiện điện tử: Chủ thể giao kết hợp đồng cần có quyền thỏa thuận và đồng ý sử dụng phương tiện điện tử trong quá trình giao kết và thực hiện hợp đồng. Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng các bên đều có khả năng truy cập và sử dụng phương tiện điện tử một cách hiệu quả.
- Tuân thủ quy định của Luật Giao dịch điện tử và pháp luật về hợp đồng: Các bên tham gia cần tuân thủ các quy định và điều luật liên quan đến giao dịch điện tử và hợp đồng. Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng hợp đồng điện tử tuân thủ đầy đủ các yêu cầu pháp lý, đặc biệt là trong việc xác định tính pháp lý của hợp đồng và quyền và nghĩa vụ của các bên.
- Quyền thỏa thuận về yêu cầu kỹ thuật và bảo mật: Các bên tham gia giao kết hợp đồng điện tử cần có quyền thỏa thuận về các yêu cầu kỹ thuật, chứng thực, và các điều kiện bảo đảm tính toàn vẹn và bảo mật liên quan đến hợp đồng điện tử đó. Điều này đảm bảo rằng hợp đồng được thực hiện một cách an toàn và đáng tin cậy.
Hiểu rõ những nguyên tắc này sẽ giúp tránh những sai sót có thể dẫn đến tranh chấp hoặc thiệt hại cho các bên tham gia. Hiện nay, sử dụng hợp đồng điện tử không chỉ là một xu hướng mà còn là một sự cần thiết đối với mọi doanh nghiệp. Chúng mang lại nhiều lợi ích, không chỉ giúp giao kết hợp đồng nhanh chóng mà còn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Sử dụng hợp đồng điện tử cũng góp phần thúc đẩy quá trình chuyển đổi số, mở rộng thị trường và nâng cao lợi thế cạnh tranh, giúp doanh nghiệp dễ dàng đạt được thành công hơn.
Điều kiện để giao kết hợp đồng điện tử có hiệu lực
Ngoài việc biết hợp đồng điện tử có hiệu lực khi nào . Để hợp đồng điện tử có hiệu lực pháp lý, cần tuân theo cả hai điều kiện sau đây, giống như việc xác định hiệu lực của hợp đồng bằng văn bản truyền thống:
Điều kiện để hợp đồng điện tử được công nhận giá trị pháp luật
- Nội dung của hợp đồng điện tử phải được bảo toàn toàn bộ từ lúc tạo ra lần đầu dưới dạng thông điệp dữ liệu hoàn chỉnh. Không được phép có bất kỳ thay đổi nào trong nội dung, trừ trường hợp các thay đổi được thực hiện trong quá trình lưu trữ, gửi, hoặc hiển thị dữ liệu.
- Nội dung của hợp đồng điện tử phải có khả năng truy cập và sử dụng toàn bộ khi cần thiết. Điều này đảm bảo rằng các bên có thể mở, xem và đọc thông điệp hợp đồng thông qua các phương thức mã hóa tin cậy và hợp pháp được thỏa thuận hoặc quy định từ trước.
Điều kiện để hợp đồng điện tử có hiệu lực theo quy định của pháp luật
- Điều kiện về chủ thể: Người đại diện ký kết hợp đồng điện tử phải đáp ứng các yêu cầu về tính hợp pháp và có đủ khả năng pháp lý dân sự và năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật.
- Điều kiện về nguyên tắc kết giao: Các bên tham gia giao kết và thực hiện hợp đồng điện tử phải làm điều này dựa trên sự tự nguyện, sự bình đẳng và tinh thần thiện chí. Bất kỳ hành vi ép buộc hoặc lừa dối nào có thể làm cho hợp đồng trở nên vô hiệu.
- Điều kiện về đối tượng, mục đích và nội dung: Nội dung và mục đích của hợp đồng không được vi phạm bất kỳ điều cấm nào trong luật và trong đạo đức xã hội. Đối tượng của hợp đồng điện tử không được thuộc danh mục hàng hóa hoặc dịch vụ bị cấm.
- Hình thức giao dịch: Hình thức giao dịch hợp đồng điện tử phải tuân theo quy định của pháp luật.
- Nội dung của hợp đồng: Nội dung của hợp đồng điện tử phải tuân theo quy định của pháp luật, phải hợp pháp và phù hợp với đạo đức xã hội. Đồng thời, nội dung này phải đầy đủ, cụ thể, khả thi, và phải rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia hợp đồng.
- Thủ tục và hình thức: Hợp đồng điện tử phải tuân theo các thủ tục và hình thức cụ thể và phù hợp với quy định của pháp luật tùy theo từng loại hợp đồng.
Giải đáp thắc mắc liên quan đến hiệu lực hợp đồng điện tử
Khi nào hợp đồng điện tử trở thành vô hiệu?
Hợp đồng điện tử sẽ trở thành vô hiệu khi không tuân thủ đúng và đủ các điều kiện do pháp luật quy định. Các trường hợp khiến hợp đồng điện tử trở nên vô hiệu, mất giá trị pháp lý bao gồm:
- Hợp đồng vi phạm các điều cấm của luật hoặc trái với đạo đức xã hội.
- Hợp đồng giả.
- Hợp đồng được xác lập hoặc thực hiện bởi những chủ thể không có năng lực hành vi dân sự.
- Hợp đồng bị nhầm lẫn.
- Hợp đồng được xác lập do bị lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép.
- Hợp đồng được xác lập bởi người không có nhận thức hoặc không làm chủ được hành vi của họ.
- Hợp đồng không tuân thủ đúng và đủ các quy định về hình thức.
Hợp đồng phụ có còn giá trị không khi hợp đồng chính vô hiệu?
Về việc hợp đồng phụ có còn giá trị khi hợp đồng chính trở nên vô hiệu hay không, thường phụ thuộc vào hợp đồng chính. Nếu hợp đồng chính trở nên vô hiệu, thì hợp đồng phụ cũng thường trở nên vô hiệu, trừ khi có các thỏa thuận từ trước giữa các bên.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, hợp đồng phụ có thể tồn tại và giữ giá trị riêng biệt, hoặc nó có nhiệm vụ đảm bảo nghĩa vụ và trách nhiệm của các bên theo cách được pháp luật quy định cụ thể.
Tóm lại, hợp đồng điện tử là một hình thức hợp đồng có giá trị pháp lý đầy đủ, tương đương với hợp đồng giấy truyền thống. Do đó, hợp đồng điện tử ngày càng được sử dụng rộng rãi và được ưa chuộng hơn trong thực hiện các giao dịch.
Bài viết trên đây đã giải đáp thắc mắc :”Hợp đồng điện tử có hiệu lực khi nào” và những lưu ý khi ký kết hợp đồng . Hi vọng bài viết hữu ích với bạn!
- Dịch vụ chứng thực hợp đồng điện tử là gì? Điều kiện tiến hành hoạt động cung cấp dịch vụ chứng thực hợp đồng điện tử
- Chữ ký số giá rẻ MobiCA 2023
- HỘI THẢO CHUYÊN ĐỀ VÀ TRIỂN LÃM CÔNG NGHỆ HƯỞNG ỨNG TUẦN LỄ CHUYỂN ĐỔI SỐ NĂM 2023 TP.HCM
- Tiêu chuẩn Tier 3 là gì? Ý nghĩa của Tier 3 trong trung tâm dữ liệu
- 10 ứng dụng của IoT trong các lĩnh vực và trong đời sống