Trong thời đại 4.0, khi giao dịch và kinh doanh chuyển dần sang môi trường trực tuyến, chữ ký số trở thành giải pháp quan trọng đảm bảo an toàn và tính pháp lý. Không chỉ là “bản điện tử” của chữ ký truyền thống, chữ ký số giúp xác thực danh tính, bảo vệ dữ liệu, tăng độ tin cậy và minh bạch cho giao dịch. Nhờ đó, cá nhân và doanh nghiệp giao dịch nhanh hơn, tiết kiệm chi phí và thúc đẩy thương mại điện tử phát triển bền vững. Cùng Mobifone khám phá “chữ ký số là gì” ngay sau đây!
MỤC LỤC
- 1. Tổng quan về chữ ký số
- Khái niệm chữ ký số giúp bạn hiểu rõ
- Cơ chế hoạt động của chữ ký số
- 2. Các thành phần của chữ ký số
- 3. Đối tượng sử dụng chữ ký số
- 4. Ứng dụng của chữ ký số
- Kê khai thuế và hải quan điện tử
- Giao dịch ngân hàng và chứng khoán điện tử
- Ký kết hợp đồng điện tử
- 5. Lợi ích mà chữ ký số mang lại
- Tiết kiệm thời gian
- Tăng cường bảo mật và tính pháp lý
- Xác thực danh tính và chống chối bỏ
- Toàn vẹn dữ liệu khi sử dụng
- 6. Top 4 loại chữ ký số được sử dụng nhiều hiện nay
- Chữ Ký Số USB Token
- Chữ Ký Số HSM
- Chữ Ký Số SmartCard
- Chữ Ký Số Từ Xa
- Kết Luận
1. Tổng quan về chữ ký số
Khái niệm chữ ký số giúp bạn hiểu rõ
Chữ ký số là một dạng chữ ký điện tử được tạo ra bằng các phương pháp mã hóa công nghệ thông tin. Nó được sử dụng để xác thực danh tính, chứng minh tính toàn vẹn của thông tin và chống chối bỏ các giao dịch điện tử.
Theo Khoản 6, Điều 3, Nghị định 130/2018/NĐ-CP, chữ ký số là một dạng chữ ký điện tử được tạo ra bằng việc biến đổi thông điệp dữ liệu thông qua hệ thống mật mã không đối xứng. Nhờ đó, người có thông điệp dữ liệu ban đầu và khóa công khai của người ký có thể xác định chính xác:
-
Việc biến đổi đó được thực hiện bằng đúng khóa bí mật tương ứng với khóa công khai trong cùng một cặp khóa.
-
Nội dung của thông điệp dữ liệu được bảo toàn nguyên vẹn kể từ khi thực hiện việc biến đổi.
Hiểu một cách đơn giản hơn, chữ ký số là “phiên bản điện tử” của chữ ký tay hoặc con dấu, dùng trên các thiết bị điện tử. Khi sử dụng chữ ký số, cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp được pháp luật công nhận giá trị pháp lý của các giao dịch điện tử — tương tự như ký trực tiếp trên giấy.
Nhờ tính an toàn, bảo mật và khả năng xác thực cao, chữ ký số được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hoạt động như: ký kê khai thuế, hợp đồng điện tử, giao dịch tài chính… và ngày càng trở thành công cụ không thể thiếu trong kỷ nguyên số.
Cơ chế hoạt động của chữ ký số
Cơ chế hoạt động của chữ ký số dựa trên công nghệ mã hóa khóa công khai (Public Key Cryptography). Mỗi người dùng sẽ có một cặp khóa gồm khóa công khai (Public Key) và khóa riêng tư (Private Key). Khi người dùng ký một tài liệu điện tử, hệ thống sẽ sử dụng khóa riêng tư của người đó để tạo ra chữ ký số. Người nhận có thể dùng khóa công khai của người gửi để xác minh tính xác thực của chữ ký.
2. Các thành phần của chữ ký số
Một chữ ký số thường bao gồm các thành phần sau:
- Thông tin về người ký: Thông tin nhận dạng người dùng như tên, email, tổ chức, v.v.
- Dữ liệu được ký: Nội dung tài liệu, giao dịch hoặc thông điệp điện tử cần được ký.
- Thuật toán chữ ký: Thuật toán mã hóa dùng để tạo ra chữ ký số, như RSA, DSA, ECDSA, v.v.
- Giá trị chữ ký: Chuỗi ký tự mã hóa được tạo ra từ dữ liệu được ký và khóa riêng tư của người ký.
- Thông tin về chứng chỉ số: Thông tin về chứng chỉ số (Certificate) xác nhận khóa công khai của người ký.

3. Đối tượng sử dụng chữ ký số
Chữ ký số được sử dụng rộng rãi bởi các đối tượng sau:
- Các cơ quan, tổ chức Nhà nước: Sử dụng chữ ký số để ký các văn bản, tài liệu, quyết định, v.v.
- Doanh nghiệp: Sử dụng chữ ký số trong các giao dịch thương mại, tài chính, hợp đồng, v.v.
- Cá nhân: Sử dụng chữ ký số trong các giao dịch cá nhân như kê khai thuế, giao dịch ngân hàng, v.v.
- Các tổ chức chứng thực chữ ký số: Cấp chứng chỉ số và quản lý danh sách chứng chỉ số.

4. Ứng dụng của chữ ký số
Kê khai thuế và hải quan điện tử
Một trong những ứng dụng chính của chữ ký số là trong lĩnh vực kê khai thuế và hải quan điện tử. Các cơ quan thuế và hải quan yêu cầu doanh nghiệp sử dụng chữ ký số để ký các tờ khai, hóa đơn và các tài liệu điện tử khác.
Việc sử dụng chữ ký số trong lĩnh vực này mang lại nhiều lợi ích:
- Tăng tính bảo mật, ngăn ngừa gian lận và rò rỉ thông tin.
- Tối ưu hóa quy trình, giảm thời gian và chi phí thực hiện các thủ tục hành chính.
- Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.
- Tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc tuân thủ các quy định pháp luật.

Giao dịch ngân hàng và chứng khoán điện tử
Chữ ký số cũng đóng vai trò rất quan trọng trong lĩnh vực giao dịch ngân hàng và chứng khoán điện tử. Các ngân hàng, tổ chức tài chính và thị trường chứng khoán yêu cầu khách hàng sử dụng chữ ký số để xác thực các giao dịch điện tử như chuyển tiền, mua bán cổ phiếu, trái phiếu, v.v.
Việc áp dụng chữ ký số trong lĩnh vực này mang lại các lợi ích sau:
- Bảo vệ an toàn tài khoản và thông tin cá nhân của khách hàng.
- Đảm bảo tính pháp lý và khả năng truy xuất nguồn gốc của các giao dịch.
- Tăng tính tiện lợi, giảm thời gian và chi phí cho khách hàng.
- Hỗ trợ các tổ chức tài chính tuân thủ các quy định về an ninh thông tin và bảo vệ dữ liệu.

Ký kết hợp đồng điện tử
Việc sử dụng chữ ký số trong ký kết hợp đồng điện tử cũng ngày càng phổ biến. Chữ ký số giúp xác thực danh tính của các bên tham gia, đảm bảo tính toàn vẹn của hợp đồng và cung cấp bằng chứng pháp lý về các cam kết và thỏa thuận.
Các ưu điểm của việc sử dụng chữ ký số trong ký kết hợp đồng điện tử bao gồm:
- Tăng tốc độ và hiệu quả của quy trình ký kết hợp đồng.
- Giảm thiểu rủi ro và tranh chấp pháp lý trong quá trình thực hiện hợp đồng.
- Tăng cường sự an toàn, bảo mật và tính pháp lý của các cam kết.
- Thuận tiện hơn cho các bên tham gia, đặc biệt là khi các bên ở xa nhau.
5. Lợi ích mà chữ ký số mang lại
Tiết kiệm thời gian
Chữ ký số giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí trong các giao dịch điện tử. Thay vì phải in ấn, ký và gửi các tài liệu bằng đường bưu điện, người dùng có thể ký chúng một cách nhanh chóng và tiện lợi trên thiết bị điện tử.
Việc loại bỏ các thủ tục giấy tờ truyền thống cũng giúp giảm chi phí vận chuyển, lưu trữ và quản lý tài liệu. Đồng thời, chữ ký số cũng góp phần tăng hiệu quả, năng suất và tốc độ thực hiện các giao dịch.

Tăng cường bảo mật và tính pháp lý
Chữ ký số giúp nâng cao tính bảo mật cho các giao dịch điện tử. Nhờ công nghệ mã hóa, chữ ký số ngăn chặn hiệu quả các hành vi can thiệp, giả mạo hoặc thay đổi trái phép các tài liệu và thông tin.
Hơn nữa, chữ ký số cung cấp bằng chứng pháp lý về nguồn gốc, tính toàn vẹn và không thể chối bỏ của các giao dịch. Điều này góp phần tăng cường niềm tin và an tâm cho các bên tham gia.

Xác thực danh tính và chống chối bỏ
Chữ ký số giúp xác thực danh tính của người ký một cách đáng tin cậy thông qua các chứng chỉ số do các cơ quan chứng thực cấp. Điều này ngăn ngừa hiệu quả các hành vi giả mạo, đồng thời cung cấp bằng chứng không thể chối bỏ về sự tham gia của người dùng vào các giao dịch.
Việc sử dụng chữ ký số giúp tăng cường trách nhiệm giải trình và tính minh bạch trong các giao dịch điện tử. Người ký không thể phủ nhận việc đã ký một tài liệu hoặc tham gia vào một giao dịch cụ thể.

Toàn vẹn dữ liệu khi sử dụng
Văn bản hoặc tài liệu có chữ ký số chỉ có thể được mở và truy cập bởi đúng người nhận đã được chỉ định. Nhờ đó, trong môi trường giao dịch điện tử, mọi thông tin trong tài liệu đều được bảo đảm tính toàn vẹn và bảo mật gần như tuyệt đối.

6. Top 4 loại chữ ký số được sử dụng nhiều hiện nay
-
Chữ ký số USB Token: Lưu trên USB bảo mật, khi ký cần cắm vào máy tính và nhập mã PIN.
-
Chữ ký số lưu trữ trên SIM (SIM PKI): Tích hợp trên SIM điện thoại, ký được trên thiết bị di động.
-
Chữ ký số HSM (Hardware Security Module): Lưu trên thiết bị phần cứng chuyên dụng, thường dùng cho hệ thống có nhiều người ký hoặc ký số lượng lớn.
-
Chữ ký số Cloud (Remote Signing): Lưu trữ và quản lý khóa ký trên đám mây, ký trực tuyến không cần thiết bị phần cứng riêng.

Chữ Ký Số USB Token
Chữ ký số USB Token là một thiết bị phần cứng có kích thước nhỏ gọn, thường được kết nối với máy tính thông qua cổng USB. Nó lưu trữ khóa riêng tư của người dùng và được sử dụng để tạo chữ ký số cho các giao dịch điện tử.
Ưu điểm của chữ ký số USB Token:
- Bảo mật cao do khóa riêng tư được lưu trữ an toàn trên thiết bị.
- Dễ dàng sử dụng, có thể mang theo bên mình.
- Tương thích với nhiều hệ thống và ứng dụng.
Chữ Ký Số HSM
Chữ ký số HSM (Hardware Security Module) là một thiết bị an ninh phần cứng được thiết kế để lưu trữ và quản lý khóa mật một cách an toàn. Nó thường được sử dụng trong các tổ chức, doanh nghiệp lớn để ký các giao dịch quan trọng.
Ưu điểm của chữ ký số HSM:
- Bảo mật cực cao, khóa riêng tư được lưu trữ và xử lý độc lập.
- Khả năng đáp ứng nhu cầu lớn về tốc độ ký kết giao dịch.
- Dễ dàng quản lý và tích hợp vào các hệ thống ứng dụng.
Chữ Ký Số SmartCard
Chữ ký số SmartCard là một loại chữ ký số sử dụng thẻ thông minh (smartcard) để lưu trữ và xử lý khóa riêng tư. Thẻ này thường có kích thước tương tự như thẻ ngân hàng và có thể được sử dụng trên các thiết bị có đầu đọc thẻ.
Ưu điểm của chữ ký số SmartCard:
- Bảo mật cao nhờ khóa riêng tư được lưu trữ an toàn trên thẻ.
- Tính di động, có thể sử dụng trên nhiều thiết bị khác nhau.
- Chi phí thấp hơn so với các giải pháp chữ ký số phần cứng khác.
Chữ Ký Số Từ Xa
Chữ ký số từ xa là một mô hình chữ ký số mới, trong đó khóa riêng tư của người dùng được lưu trữ và quản lý tập trung bởi một nhà cung cấp dịch vụ chứng thực. Người dùng có thể ký các tài liệu điện tử bằng cách xác thực trên ứng dụng hoặc cổng dịch vụ của nhà cung cấp.
Ưu điểm của chữ ký số từ xa:
- Không cần phải quản lý thiết bị lưu trữ khóa riêng tư.
- Dễ dàng sử dụng, có thể ký từ xa trên nhiều thiết bị.
- Chi phí ban đầu thấp, phù hợp với các cá nhân và doanh nghiệp nhỏ.

Kết Luận
Chữ ký số không chỉ là công cụ pháp lý giúp xác nhận và bảo mật thông tin, mà còn là giải pháp tối ưu để tiết kiệm thời gian, chi phí và nâng cao hiệu quả giao dịch điện tử. Việc lựa chọn và sử dụng chữ ký số phù hợp sẽ giúp cá nhân, tổ chức chủ động hơn trong công việc, đảm bảo tính an toàn và minh bạch cho mọi giao dịch. Để được tư vấn và đăng ký chữ ký số quý khách có thể liên hệ ngay với Mobifone.
MOBIFONE CÔNG NGHỆ SỐ
- Địa chỉ: Toà nhà MobiFone MM18 Trường Sơn, Phường Diên Hồng, TP. HCM
- Hotline: 0938 82 82 82
- Email: giaiphap@mobifone.vn
- Các đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng GTGT
- Top 6 Công Cụ Tạo Video Bằng AI – Bạn Không Thể Bỏ Lỡ!
- Chuyển đổi số doanh nghiệp hiệu quả cùng Hoá đơn điện tử MobiFone Invoice
- Phòng Server Là Gì? Chức Năng và Tầm Quan Trọng của Phòng Server
- Meta dự định tạo quảng cáo kiếm tiền do AI tạo ra cuối 2023!