Trong thời đại công nghệ số, việc sử dụng chứng thư số và chữ ký số đã trở thành yêu cầu thiết yếu đối với doanh nghiệp. Tuy nhiên, không ít người vẫn dễ nhầm lẫn giữa hai khái niệm này, dẫn đến sai sót trong quá trình thực hiện các giao dịch điện tử.

MỤC LỤC
Phân biệt chứng thư số và chữ ký số qua khái niệm
Tiêu chí | Chữ ký số | Chứng thư số |
Khái niệm theo quy định pháp luật | Là một dạng chữ ký điện tử được tạo ra nhờ sự biến đổi thông điệp dữ liệu bằng hệ thống mật mã không đối xứng. Người nhận có thể dùng dữ liệu gốc và khóa công khai để kiểm chứng:
|
Là một dạng chứng thư điện tử do tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số cấp. Nó định danh cho khóa công khai của cá nhân, tổ chức hoặc cơ quan, từ đó xác nhận chính xác chủ thể là người ký chữ ký số bằng khóa bí mật tương ứng. |
Tóm lại | Là một dạng chữ ký điện tử, được tạo bằng việc biến đổi thông điệp dữ liệu. | Là chứng thư điện tử được cấp bởi tổ chức chứng thực chữ ký số, dùng để xác thực danh tính của người ký. |
Phân biệt chứng thư số và chữ ký số qua đặc điểm
Tiêu chí phân biệt | Chữ ký số | Chứng thư số |
Bản chất | Là một dạng chữ ký điện tử, được mã hóa để xác nhận và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu. | Là một dạng chứng thư điện tử, dùng để xác thực danh tính của cá nhân/tổ chức sở hữu chữ ký số. |
Môi trường sử dụng | Được sử dụng trong môi trường điện tử. | Được sử dụng trong môi trường điện tử. |
Đơn vị cung cấp | – Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số quốc gia.
– Đơn vị cung cấp chữ ký số chuyên dùng của Chính phủ. – Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng. |
– Các tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số đã được Bộ TT&TT cấp phép.
– Chứng thư số được phát hành bởi tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử. |
Đối tượng sử dụng | Các cá nhân và tổ chức. | Các cá nhân và tổ chức. |
Mục đích sử dụng | – Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
– Thay thế chữ ký tay trong giao dịch điện tử. |
– Cung cấp thông tin định danh để xác nhận cá nhân/tổ chức ký chữ ký số.
– Chứng nhận chữ ký số hợp lệ theo quy định pháp luật. |
Cấu tạo | Gồm một cặp khóa trong hệ mật mã không đối xứng: khóa bí mật và khóa công khai. | Gồm khóa công khai kèm theo các thông tin định danh của người dùng. |
Cách thức tạo ra | Dữ liệu được biến đổi bằng hệ thống mật mã không đối xứng, tạo thành chữ ký số. | Do tổ chức chứng thực chữ ký số phát hành, gắn với thông tin người dùng. |
Nội dung | – Thông tin dữ liệu đã được mã hóa.
– Khóa bí mật. – Khóa công khai. |
– Tên tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực.
– Tên thuê bao (cá nhân/tổ chức sử dụng). – Số hiệu chứng thư số. – Thời hạn hiệu lực. – Khóa công khai. – Chữ ký số của tổ chức cung cấp dịch vụ. – Các hạn chế về mục đích, phạm vi sử dụng và trách nhiệm pháp lý. – Thuật toán mật mã và các thông tin khác theo quy định của Bộ TT&TT. |
Mối liên hệ giữa chứng thư số và chữ ký số
Dù có những điểm khác biệt, nhưng chữ ký số và chứng thư số lại gắn bó chặt chẽ với nhau:
- Doanh nghiệp muốn tạo chữ ký số thì trước hết cần phải có chứng thư số.
- Chữ ký số chỉ được tạo ra trong thời gian chứng thư số còn hiệu lực và có thể kiểm tra bằng khóa công khai.
- Chứng thư số là căn cứ để đối tác xác thực tính hợp lệ của chữ ký số, trong khi chữ ký số lại đảm nhiệm vai trò xác nhận thông tin của văn bản, tài liệu.
Kết luận
Hy vọng rằng qua những thông tin trên, bạn đã có thể phân biệt rõ giữa chữ ký số và chứng thư số, từ đó tránh được những nhầm lẫn trong quá trình đăng ký và sử dụng. Nếu bạn cần được tư vấn chi tiết hơn về phần mềm chữ ký số Mobifone CA, vui lòng để lại thông tin tại: https://giaiphap.mobifone.vn/