Chữ ký điện tử và chữ ký số là 2 khái niệm hoàn toàn khác nhau. Mời các bạn cùng đến với bài viết sau của MobiFone để phân biệt cụ thể nhé!

chu ky dien tu va chu ky so 1

Khái niệm chữ ký điện tử

Điều 21 của Luật Giao dịch điện tử 2005 chi tiết mô tả về định nghĩa của chữ ký điện tử như sau:

Theo quy định, chữ ký điện tử là một dạng biểu hiện gồm từ, chữ, số, ký hiệu, âm thanh hoặc các hình thức khác được tạo lập bằng phương tiện điện tử. Chữ ký này gắn liền hoặc kết hợp một cách logic với thông điệp dữ liệu, có khả năng xác nhận người ký và thể hiện sự chấp thuận của người ký đối với nội dung thông điệp dữ liệu đã ký.

Về giá trị pháp lý của chữ ký điện tử, Điều 24 của Luật Giao dịch điện tử 2005 cung cấp các quy định nhất định. Theo đó:

Trong trường hợp pháp luật yêu cầu văn bản phải có chữ ký, thì sử dụng chữ ký điện tử là đáp ứng nếu phương pháp tạo chữ ký đó cho phép xác minh người ký và chứng minh sự chấp thuận của họ đối với nội dung thông điệp dữ liệu. Phương pháp này cần đảm bảo đủ tin cậy và phù hợp với mục đích tạo ra thông điệp dữ liệu.

Trong trường hợp pháp luật yêu cầu văn bản phải được đóng dấu bởi cơ quan, tổ chức, chữ ký điện tử của họ có giá trị nếu đáp ứng các điều kiện quy định tại Điều 22, khoản 1 của Luật, và chữ ký điện tử đó đã được chứng thực.

Tóm lại, chữ ký điện tử có giá trị pháp lý và khi tuân thủ các điều kiện an toàn, nó có thể hoàn toàn thay thế chữ ký tay và con dấu trong giao dịch điện tử của cá nhân và doanh nghiệp.

Khái niệm chữ ký số

Về định nghĩa của chữ ký số, Nghị định 130/2018/NĐ-CP, ban hành năm 2018, trong Khoản 6 Điều 3 đã chi tiết mô tả:

Theo quy định, chữ ký số là một dạng chữ ký điện tử được tạo ra thông qua việc biến đổi một thông điệp dữ liệu sử dụng hệ thống mật mã không đối xứng. Điều này đồng nghĩa với việc người có thông điệp dữ liệu ban đầu và khóa công khai của người ký có thể chính xác xác định:

a) Việc biến đổi được thực hiện bằng khóa bí mật tương ứng với khóa công khai trong cùng một cặp khóa;
b) Sự toàn vẹn của nội dung thông điệp dữ liệu từ khi thực hiện việc biến đổi.

Về giá trị pháp lý của chữ ký số, Nghị định 130/2018/NĐ-CP, trong Điều 8, quy định chi tiết thi hành Luật giao dịch điện tử về chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số, nêu rõ:

Trong trường hợp pháp luật yêu cầu văn bản phải có chữ ký, thì yêu cầu đó đối với một thông điệp dữ liệu được xem là đáp ứng nếu nó được ký bằng chữ ký số và chữ ký số đó được đảm bảo an toàn theo quy định tại Điều 9 của Nghị định này.

Trong trường hợp pháp luật yêu cầu văn bản phải được đóng dấu bởi cơ quan tổ chức, thì yêu cầu đó đối với một thông điệp dữ liệu được xem là đáp ứng nếu nó được ký bởi chữ ký số của cơ quan, tổ chức và chữ ký số đó được đảm bảo an toàn theo quy định tại Điều 9 của Nghị định này.

Dựa trên cơ sở trên, có thể khẳng định rằng chữ ký số được công nhận có giá trị pháp lý như chữ ký tay và con dấu truyền thống khi đáp ứng các điều kiện được quy định.

Phân biệt chữ ký điện tử và chữ ký số

Chữ ký điện tử và chữ ký số là hai sản phẩm công nghệ số phát triển dựa trên tiến bộ của khoa học công nghệ, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng. Để phân biệt giữa chúng, người dùng có thể xem xét các điểm tương đồng và khác nhau như sau.

1. Sự Tương Đồng:

  • Chữ ký số được xem như một dạng chữ ký điện tử, với điểm chung là cả hai đều được pháp luật chấp nhận là thay thế cho chữ ký tay và con dấu trong giao dịch điện tử.

2. Sự Khác Nhau:

  • Bản Chất:
    • Chữ ký điện tử: Được tạo ra dưới dạng từ, chữ, số, ký hiệu, âm thanh, hoặc các hình thức khác bằng phương tiện điện tử.
    • Chữ ký số: Được tạo ra thông qua việc biến đổi một thông điệp dữ liệu sử dụng hệ thống mật mã không đối xứng.
  • Tính Bảo Mật:
    • Chữ ký điện tử: Không sử dụng mã hóa.
    • Chữ ký số: Được mã hóa bởi hệ thống mật mã không đối xứng với khóa bí mật và khóa công khai.
  • Cách Tạo Lập:
    • Chữ ký điện tử: Có thể được tạo bằng cách quét hình ảnh, sử dụng các trang web trực tuyến, vv.
    • Chữ ký số: Người dùng cần đăng ký sử dụng dịch vụ từ các tổ chức chứng thực chữ ký số.
  • Cách Sử Dụng:
    • Chữ ký điện tử: Người dùng chèn chữ ký vào văn bản mà không cần sử dụng thiết bị mã hóa.
    • Chữ ký số: Người dùng cần kết nối USB Token, nhập mã PIN bảo mật, và ký số tại vị trí cần theo nhu cầu sử dụng.

Tổng cộng, chữ ký điện tử có phạm vi rộng và cách sử dụng dễ dàng hơn so với chữ ký số. Tuy nhiên, chữ ký số đảm bảo độ bảo mật cao hơn, bảo vệ lợi ích người dùng một cách tốt hơn. Điều này là quan trọng khi thực hiện giao dịch điện tử, nên việc sử dụng chữ ký số trong văn bản và tài liệu điện tử được khuyến khích để đảm bảo tính pháp lý và lợi ích cá nhân.

tu van giai phap mobifone

    ĐĂNG KÝ NHẬN NGAY ƯU ĐÃI

    Bạn quan tâm giải pháp

    Ngày hẹn tư vấn (nếu có)

     

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    error: Content is protected !!