Trong kỷ nguyên số, khái niệm “chữ ký điện tử” và “chữ ký số” ngày càng được sử dụng phổ biến, đặc biệt trong các giao dịch điện tử, ký hợp đồng online hay kê khai thuế. Tuy nhiên, hai thuật ngữ này thường bị hiểu nhầm là giống nhau. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa chữ ký điện tử và chữ ký số, cũng như các trường hợp nên sử dụng từng loại.
MỤC LỤC
- 1. Chữ Ký Điện Tử Là Gì?
- Định nghĩa và đặc điểm
- Ứng Dụng Của Chữ Ký Điện Tử
- 2. Chữ Ký Số Là Gì?
- Định Nghĩa và Đặc Điểm
- Ứng Dụng Của Chữ Ký Số
- 3. 9 điểm khác biệt cốt lõi giữa chữ ký số và chữ ký điện tử
- 4. Chữ ký số và chữ ký điện tử có gì giống nhau?
- 5. Cách dùng chữ ký điện tử và chữ ký số khi nào nên dùng?
- Khi nào nên dùng Chữ ký số?
- Khi nào nên dùng Chữ ký điện tử?
- Kết luận
1. Chữ Ký Điện Tử Là Gì?
Định nghĩa và đặc điểm
Theo Khoản 11, Điều 3, Luật Giao dịch điện tử 2023, chữ ký điện tử được định nghĩa là:
“Chữ ký điện tử là tập hợp dữ liệu điện tử được sinh ra và tích hợp một cách có hệ thống vào thông điệp dữ liệu, với mục đích xác minh danh tính chủ thể ký và đảm bảo sự đồng thuận về nội dung đã ký.”
Hiểu một cách đơn giản, chữ ký điện tử có thể là bất kỳ dạng dữ liệu nào như chữ, ký hiệu, âm thanh, hình ảnh,… được tạo ra bởi phương tiện điện tử và gắn liền với thông điệp dữ liệu (ví dụ: file Word, PDF, email,…). Mục đích chính là xác nhận người ký và ý chí đồng thuận đối với nội dung tài liệu.
Chữ ký điện tử có một số đặc điểm chính:
- Chữ ký được tạo ra bằng cách sử dụng các công cụ điện tử, thay vì bút và giấy như chữ ký truyền thống.
- Chữ ký điện tử có thể được tạo ra bằng nhiều cách, như ký tay trên màn hình cảm ứng, ký bằng chuột, hoặc nhập mã PIN.
- Chữ ký điện tử có thể được lưu trữ dưới dạng dữ liệu số và được đính kèm vào văn bản, hợp đồng, hoặc giao dịch điện tử.
- Chữ ký điện tử có thể được xác thực bằng cách kiểm tra dữ liệu đi kèm, như thời gian tạo ra chữ ký, địa chỉ IP, hoặc các thông tin khác.

Ứng Dụng Của Chữ Ký Điện Tử
Chữ ký điện tử được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Giao dịch tài chính: Chữ ký điện tử được sử dụng để ký các hợp đồng, chuyển tiền, và thực hiện các giao dịch tài chính khác.
- Hành chính công: Chữ ký điện tử được sử dụng trong các thủ tục hành chính, như ký các văn bản, đơn xin cấp giấy phép, và nộp các hồ sơ.
- Y tế: Chữ ký điện tử được sử dụng trong hồ sơ bệnh án điện tử, đơn thuốc, và các tài liệu y tế khác.
- Pháp lý: Chữ ký điện tử được sử dụng trong các hợp đồng, thỏa thuận, và các văn bản pháp lý khác.
- Giáo dục: Chữ ký điện tử được sử dụng trong các bài tập, đơn xin nhập học, và các tài liệu học tập khác.
Chữ ký điện tử giúp tăng tính bảo mật, tính xác thực, và tính pháp lý của các giao dịch và văn bản điện tử. Nó cũng giúp tiết kiệm thời gian, chi phí, và giấy tờ, đồng thời tăng tính tiện lợi cho người dùng.
2. Chữ Ký Số Là Gì?
Định Nghĩa và Đặc Điểm
Chữ ký số (Digital Signature) là một dạng chữ ký điện tử được tạo ra bằng cách sử dụng các thuật toán mã hóa và công nghệ bảo mật. Nó được sử dụng để xác nhận danh tính của người ký, tính toàn vẹn của dữ liệu, và không thể từ chối giao dịch.
Chữ ký số có một số đặc điểm chính:
- Chữ ký số được tạo ra bằng cách sử dụng các thuật toán mã hóa, như RSA hoặc ECDSA, và được liên kết với một chứng chỉ số do một tổ chức cấp (Certification Authority – CA).
- Chữ ký số được tạo ra bằng cách sử dụng một cặp khóa: khóa riêng (private key) và khóa công khai (public key).
- Chữ ký số có thể được xác thực bởi bất kỳ ai có khóa công khai tương ứng, đảm bảo tính toàn vẹn và không thể từ chối giao dịch.
- Chữ ký số được sử dụng để ký các văn bản, tài liệu, hoặc giao dịch điện tử, đảm bảo tính xác thực và tính pháp lý.

Ứng Dụng Của Chữ Ký Số
Chữ ký số được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
- Giao dịch tài chính: Chữ ký số được sử dụng trong các giao dịch ngân hàng, chuyển tiền, và các giao dịch tài chính khác.
- Hành chính công: Chữ ký số được sử dụng trong các thủ tục hành chính, như ký các văn bản, đơn xin cấp giấy phép, và nộp các hồ sơ.
- Y tế: Chữ ký số được sử dụng trong hồ sơ bệnh án điện tử, đơn thuốc, và các tài liệu y tế khác.
- Pháp lý: Chữ ký số được sử dụng trong các hợp đồng, thỏa thuận, và các văn bản pháp lý khác.
- Thương mại điện tử: Chữ ký số được sử dụng trong các giao dịch mua bán trực tuyến, để đảm bảo tính xác thực và tính pháp lý của các giao dịch.
Chữ ký số cung cấp một mức độ bảo mật cao hơn so với chữ ký điện tử, vì nó sử dụng các thuật toán mã hóa để đảm bảo tính xác thực, tính toàn vẹn, và không thể từ chối giao dịch. Chữ ký số cũng giúp tăng tính pháp lý của các giao dịch và văn bản điện tử.
3. 9 điểm khác biệt cốt lõi giữa chữ ký số và chữ ký điện tử
Yếu tố so sánh | Chữ ký điện tử | Chữ ký số |
Tính chất | Là bất kỳ biểu tượng, hình ảnh, hoặc quy trình điện tử nào thể hiện danh tính và sự đồng ý của người ký | Là “dấu vân tay” số được mã hóa, xác thực danh tính người ký |
Tiêu chuẩn | Không theo chuẩn cụ thể, không mã hóa | Dựa trên chuẩn mã hóa và xác thực danh tính |
Tính năng | Xác minh nội dung tài liệu | Bảo mật và chống chỉnh sửa tài liệu |
Cơ chế xác thực | Qua email, mã OTP, mã PIN | Qua chứng thư số do tổ chức chứng thực cấp |
Tính pháp lý | Có thể không ràng buộc về mặt pháp lý trong nhiều trường hợp | Được pháp luật công nhận, có tính pháp lý rõ ràng |
Bảo mật | Dễ bị giả mạo, thay đổi | Bảo mật cao, khó bị giả mạo |
Phần mềm độc quyền | Không cần phần mềm đặc biệt để xác minh | Cần phần mềm/ứng dụng chuyên dụng để xác minh |
Chi phí | Chi phí thường thấp | Chi phí cao hơn (có thể phụ thuộc vào nhà cung cấp) |
Cách sử dụng | Dễ dùng, linh hoạt | Phức tạp hơn, yêu cầu người dùng hiểu kỹ thuật cơ bản |
4. Chữ ký số và chữ ký điện tử có gì giống nhau?
Dù có nhiều điểm khác biệt, chữ ký điện tử và chữ ký số đều có những điểm chung cơ bản:
- Cùng được sử dụng để xác nhận danh tính người ký;
- Được công nhận về mặt pháp lý trong một số tình huống cụ thể
- Giúp tiết kiệm thời gian, giảm chi phí in ấn và thuận tiện trong các giao dịch số hóa;
- Được công nhận trong Luật Giao dịch điện tử tại Việt Nam và nhiều quốc gia trên thế giới.
5. Cách dùng chữ ký điện tử và chữ ký số khi nào nên dùng?
Khi nào nên dùng Chữ ký số?
Với độ bảo mật cao và giá trị pháp lý rõ ràng, chữ ký số đặc biệt phù hợp với các hoạt động liên quan đến tài chính, pháp lý, hành chính công như:
- Ký kết hợp đồng điện tử giữa các doanh nghiệp;
- Hoạt động thương mại điện tử có tổng giá trị giao dịch lớn
- Gửi email xác nhận nội dung chính thức với đối tác;
- Gửi hồ sơ kê khai và thanh toán bảo hiểm xã hội
- Giao dịch tài chính trực tuyến như chuyển tiền, thanh toán
- Thực hiện các giao dịch mua bán cổ phiếu và chứng khoán
Chữ ký số đặc biệt phù hợp với các hoạt động liên quan đến tài chính
Khi nào nên dùng Chữ ký điện tử?
Chữ ký điện tử được dùng linh hoạt hơn và phù hợp trong các tình huống không quá khắt khe về pháp lý, ví dụ:
- Gửi các loại cam kết qua email;
- Xác nhận các biểu mẫu thông thường;
- Ký tài liệu tại quầy thanh toán qua bút điện tử;
- Kê khai thuế, khai báo hải quan điện tử thông thường;
- Giao dịch điện tử cá nhân (rút tiền, chuyển khoản nội bộ,…).
Như vậy, có thể thấy chữ ký số phù hợp hơn trong các tình huống yêu cầu xác minh danh tính chính xác và ràng buộc pháp lý cao. Trong khi đó, chữ ký điện tử giúp đơn giản hóa thao tác và tăng tính tiện lợi trong giao dịch hàng ngày.
Kết luận
Hiểu rõ sự khác biệt giữa chữ ký điện tử và chữ ký số giúp bạn chọn đúng giải pháp cho nhu cầu giao dịch. Trong khi chữ ký điện tử thuận tiện nhưng bảo mật thấp hơn, chữ ký số mang lại mức độ an toàn, tính pháp lý và độ tin cậy vượt trội – lựa chọn tối ưu cho các giao dịch quan trọng trong thời đại số.