Cùng với niềm vui trong việc đạt được độc lập dân tộc và việc thành lập Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào ngày 10/9/1945, Chính phủ tạm thời đã ban hành Sắc lệnh số 27 vào ngày đó để thành lập Sở Thuế quan và Thuế gián thu. Đây đã tạo nền tảng pháp lý và tiền đề cho sự ra đời và phát triển của ngành Thuế Nhà nước Việt Nam. Trong Quyết định số 1370/QĐ-TTg ngày 06/8/2010, Thủ tướng Chính phủ đã chính thức công nhận ngày 10/9 hàng năm là “Ngày Truyền thống của ngành Thuế Việt Nam.”
Trong suốt hành trình 78 năm của mình, ngành Thuế Việt Nam đã luôn tuân thủ lời dạy của Chủ tịch Hồ Chí Minh “Thu thuế phải thu được lòng dân” để thực hiện công việc thu NSNN.
Ngành Thuế đã phát triển và trưởng thành cùng với đất nước, đạt được những thành tựu đáng kể trong công việc quản lý thuế và đóng góp quan trọng vào cuộc chiến tranh, thống nhất quốc gia và phát triển đất nước. Một trong những chính sách thuế đáng mừng là việc loại bỏ thuế thân và các sắc thuế khác do chế độ thực dân phong kiến áp đặt để bóc lột Nhân dân sau khi Nhà nước Dân chủ ra đời. Việc này giúp giảm bớt gánh nặng thuế vô lý đối với người dân.
Trong 10 năm đầu tiên sau khi Nhà nước Dân chủ ra đời, thuế được coi là một công cụ để hỗ trợ cuộc chiến tranh chống thực dân Pháp, khuyến khích phát triển kinh tế, cung cấp nguồn lực tài chính cho Nhà nước và giúp thắng lợi trong chiến dịch Điện Biên Phủ.
Giai đoạn 1956-1975 thấy sự chuyển đổi từ thuế tự nguyện sang thuế bắt buộc. Ngành Thuế đã tham mưu cho Bộ Tài chính để thiết kế một hệ thống thuế hoàn chỉnh gồm thuế Nông nghiệp và 12 sắc thuế khác phù hợp cho cả hai miền Bắc và Nam. Trong giai đoạn này, cả nước đang cùng thực hiện hai nhiệm vụ chiến lược: xây dựng chế độ xã hội ở miền Bắc và đấu tranh giải phóng ở miền Nam.
Năm 1990, cùng với đường lối đổi mới kinh tế, ngành Thuế đã phát triển mạnh các thành phần kinh tế theo cơ chế thị trường định hướng XHCN. Điều này dẫn đến sự cải cách thuế và việc áp dụng một hệ thống thuế thống nhất gồm 9 sắc thuế đối với mọi thành phần kinh tế.
Nghị định số 281-HĐBT ngày 7/8/1990 của Hội đồng Bộ trưởng đã thực hiện cơ cấu lại hệ thống Thuế Nhà nước, tạo ra một hệ thống thuế Nhà nước ở ba cấp phân cấp: Trung ương, tỉnh thành và quận huyện. Điều này đã giúp ngành Thuế tập trung tối ưu hóa quản lý thuế và đáp ứng yêu cầu của phát triển kinh tế.
Ngành Thuế cũng đã tiến hành cải cách thuế trong bốn giai đoạn: thiết kế chiến lược cải cách thuế, sửa đổi hệ thống pháp luật thuế, sử dụng hóa đơn điện tử và chuyển đổi số trong quản lý thuế. Cải cách thuế đã giúp nâng cao hiệu quả công việc quản lý thuế và đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước.
Nghị quyết Đại Hội Đảng lần thứ VI đã đánh dấu sự đổi mới trong các chính sách thuế để phù hợp với giai đoạn mới. Việc chuyển đổi số và áp dụng CNTT trong công việc quản lý thuế đã làm cho ngành Thuế trở thành một phần quan trọng trong việc chuyển đổi số quốc gia.
Năm 2007, chế độ quản lý thuế tự kê khai và tự nộp thuế đã được luật hóa và áp dụng trên toàn quốc. Điều này đã giúp tạo ra môi trường kinh doanh minh bạch và nâng cao chất lượng dịch vụ thuế.
Ngành Thuế đã phấn đấu không ngừng để cải thiện tư duy quản lý thuế, tăng cường sự tương tác với cộng đồng doanh nghiệp, và cải thiện hành chính. Các công việc quản lý thuế ngày càng được cải thiện và củng cố, trở thành lực lượng nòng cốt trong việc tổ chức, thực hiện chính sách thuế.
Việc triển khai hóa đơn điện tử đã góp phần vào sự phát triển của thương mại điện tử và thúc đẩy chuyển đổi số trong các doanh nghiệp và cơ quan quản lý.
Như một phần quan trọng của hệ thống tài chính quốc gia, ngành Thuế luôn nỗ lực để đáp ứng các yêu cầu của Đảng và Nhà nước trong việc thực hiện các nhiệm vụ chính trị và kinh tế – xã hội của đất nước.
Cuối cùng, lời dạy của Chủ tịch Hồ Chí Minh “Thu thuế phải thu được lòng dân” luôn được ngành Thuế Việt Nam áp dụng để đảm bảo rằng việc thu NSNN luôn được thực hiện một cách hiệu quả. Ngành Thuế đã để lại những dấu ấn quan trọng trong suốt 78 năm của mình, góp phần vào phát triển của đất nước và làm cho mỗi người trong ngành tự hào về những đóng góp của họ.
Xem thêm: